STT
|
Tên tổ chức hành nghề công chứng
|
Địc chỉ trụ sở
|
Ghi chú
|
1
|
Phòng Công chứng số 1
|
Số 06 Nguyễn Tất Thành, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết.
|
|
2
|
VPCC Thịnh Phát
|
Khu quy hoạch dân cư Tòng Lâm, Quốc lộ 1A, thôn Bình Long, xã
Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình.
|
|
3
|
VPCC Phan Thiết
|
Số 337 Trần Hưng Đạo, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết.
|
|
4
|
VPCC La Gi
|
Số 114 Nguyễn Ngọc Kỳ, khu phố 10, phường Phước Hội, thị xã La
Gi.
|
|
5
|
VPCC Trương Văn Cương
|
Số 75 Trần Hưng Đạo, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết
|
|
6
|
VPCC Lương Sơn
|
Số 391-393 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình.
|
|
7
|
VPCC Huỳnh Lê Hoàng
|
Thôn Phú Sơn, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm
Thuận Nam.
|
|
8
|
VPCC Nguyễn Công Thược
|
Số 2 đường 17/4, khu phố 5, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy
Phong.
|
|
9
|
VPCC Nguyễn Văn Quý
|
Số 47A Cao Thắng, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết.
|
|
10
|
VPCC Đoàn Thị Mỹ Hằng
|
G267, Hùng Vương, phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết
|
|
11
|
VPCC Thông Văn Niên
|
Số 205 đường 8 tháng 4, khu phố Lâm Hòa, huyện Hàm Thuận Bắc.
|
|
12
|
VPCC Đức Linh
|
Số 134 Trần Hưng Đạo, khu phố 9, thị trấn Đức Tài, huyện Đức
Linh.
|
|
13
|
VPCC Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Số 558B, Cách Mạng Tháng Tám, Khu phố 1, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh.
|
|
14
|
VPCC Nguyễn Thanh Hiệp
|
Số 319 Thống Nhất, phường Tân An, thị xã La Gi.
|
|
15
|
VPCC Phú Long
|
Quốc lộ 1A, khu phố Phú Hòa, thị trấn Phú Long, huyện Hàm
Thuận Bắc.
|
|
16
|
VPCC Phan Rí Cửa
|
Số 67 Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong.
|
|
17
|
VPCC Hàm Tân
|
Số 37 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 2, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân.
|
|
18
|
VPCC Lê Văn Tươi
|
Số 106 thôn Phú Hưng, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam.
|
|
19
|
VPCC Trần Ngạn
|
Số 426 Trần Hưng Đạo, thị trấn
Lạc Tánh, huyện Tánh Linh.
|
|
20
|
VPCC Nguyễn Văn Lâm
|
Số 246, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc
Bình.
|
|
21
|
VPCC Phan Hồng Vân
|
Số 21, đường Trần Hưng Đạo, phường Phước Hội, thị xã La Gi.
|
|
22
|
VPCC Nguyễn Quang Bảng
|
Số 289, Khu phố Nam Thành, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận
Nam.
|
|
23
|
VPCC Trần Văn Toản
|
Số 233 Trần Hưng Đạo, Khu phố Nam Thành, thị trấn Thuận Nam,
huyện Hàm Thuận Nam.
|
|
24
|
VPCC Đinh Đình Phương
|
Số 63 Trần Quý Cáp, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết.
|
|
25
|
VPCC Nguyễn Phúc
|
Số 41 Nguyễn Thông, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết.
|
|
26
|
VPCC Nguyễn Văn Rậm
|
Số 231 Huỳnh Thúc Kháng, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết
|
|
27
|
VPCC Nguyễn Thị Hương Thảo
|
Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc
|
|
28
|
VPCC Đặng Thùy Dương
|
Số 82A Nguyễn Công Trứ, khu phố 4, phường Tân Thiện, thị xã La
Gi.
|
|
29
|
VPCC Lại Văn Đồng
|
Số 136a, đường Lê Thánh Tôn, thôn Hiệp Hòa, xã Tân Hải, thị xã
La Gi.
|
|
30
|
VPCC Tạ Thị Thúy Hiền
|
Số 17 Huỳnh Thúc Kháng, khu phố 4, phường Hàm Tiến, thành phố
Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
31
|
VPCC Vũ Thùy Dung
|
Thôn 3, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân.
|
|
32
|
VPCC Đỗ Song Hải
|
KDC số 66 Lê Duẩn, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình
Thuận
|
|
33
|
VPCC Phạm Minh Hải
|
Số 474 đường 8/4, khu phố Lâm Giáo, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc.
|
|
34
|
VPCC Phạm Tấn Phú
|
Thôn 3, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc
|
|
35
|
VPCC Phạm Hải Đăng
|
Số 56 Nguyễn Trãi, khu phố 5, phường Bình Tân, thị xã La Gi
|
|
36
|
VPCC Nguyễn Thiên Nhẫn
|
Số 79 đường CMT8, khu phố 1, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân
|
|